|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặt lưng
![](img/dict/02C013DD.png) | [đặt lưng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng nói đặt mình Lie down | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mới đặt lưng, gà đã gáy | | Hardly had he lain down when the cook crowed |
cũng nói đặt mình Lie down Mới đặt lưng, gà đã gáy Hardly had he lain down when the cook crowed
|
|
|
|